Có 2 kết quả:

孝順 xiào shùn ㄒㄧㄠˋ ㄕㄨㄣˋ孝顺 xiào shùn ㄒㄧㄠˋ ㄕㄨㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hiếu thuận, hiếu thảo

Từ điển Trung-Anh

(1) filial piety
(2) to be obedient to one's parents

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hiếu thuận, hiếu thảo

Từ điển Trung-Anh

(1) filial piety
(2) to be obedient to one's parents

Bình luận 0